🌟 한적하다 (閑寂 하다)

  Tính từ  

1. 한가하고 조용하다.

1. TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한적한 마을.
    A quiet village.
  • 한적한 시골.
    A secluded country.
  • 한적한 분위기.
    A quiet atmosphere.
  • 한적하고 여유롭다.
    Quiet and relaxed.
  • 한적하고 조용하다.
    Quiet and quiet.
  • 그 카페는 사람도 별로 없고 한적해서 책을 읽기 좋았다.
    The cafe was quiet and quiet, so it was good to read.
  • 나는 혼잡한 도시를 벗어나 한적하고 여유로운 시골에서 쉬고 싶었다.
    I wanted to get out of the crowded city and rest in the quiet, leisurely countryside.
  • 부장님, 이번 여름에 휴가 어디로 가세요?
    Where are you going on vacation this summer, sir?
    사람 없고 조용한 곳, 한적한 곳이면 어디든 가고 싶어.
    I want to go somewhere deserted, quiet, quiet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한적하다 (한저카다) 한적한 (한저칸) 한적하여 (한저카여) 한적해 (한저캐) 한적하니 (한저카니) 한적합니다 (한저캄니다)
📚 thể loại: Tình trạng cư trú   Việc nhà  

🗣️ 한적하다 (閑寂 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11)