🌟 노후 (老朽)

Danh từ  

1. 시설이나 물건 등이 오래되고 낡음.

1. SỰ LẠC HẬU, SỰ CŨ NÁT: Việc thiết bị hay đồ vật đã cũ và rất lâu rồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기계의 노후.
    The age of machinery.
  • Google translate 설비의 노후.
    Deterioration of equipment.
  • Google translate 노후 방지.
    Prevention of old age.
  • Google translate 노후 시설.
    Deteriorated facilities.
  • Google translate 노후 차량.
    Older vehicles.
  • Google translate 노후가 되다.
    Become old.
  • Google translate 교육청에서 각 학교의 노후 교실을 모두 수리해 주었다.
    The office of education has repaired all the old classrooms in each school.
  • Google translate 정부가 지난달부터 중소기업의 노후 컴퓨터 교체를 지원하는 사업을 하고 있다
    The government has been working on a project to support the replacement of old computers for small and medium-sized enterprises since last month.
  • Google translate 이런 노후 차량을 계속 사용하면 사고가 날지 몰라.
    If you keep using these old cars, you might have an accident.
    Google translate 안 그래도 곧 정비소에 맡길 예정이야.
    I'm gonna leave it to the garage soon.

노후: being worn out; being time-worn,ろうきゅう【老朽】,vieillissement, décrépitude, caducité, délabrement, vétusté,envejecimiento,تهالك,хуучин, хуучирсан,sự lạc hậu, sự cũ nát,ความเก่าแก่, ความเก่า, การเสื่อมสภาพ, การหมดสภาพ,tua, hari tua, penuaan,старость; непригодность,陈旧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노후 (노ː후)
📚 Từ phái sinh: 노후하다(老朽하다): 시설이나 물건 등이 오래되고 낡다.

🗣️ 노후 (老朽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208)