🌟 병충해 (病蟲害)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 병충해 (
병ː충해
)
🗣️ 병충해 (病蟲害) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅊㅎ: Initial sound 병충해
-
ㅂㅊㅎ (
병충해
)
: 꽃이나 농작물 등이 균이나 벌레 때문에 입는 피해.
Danh từ
🌏 THIỆT HẠI DO SÂU BỆNH: Thiệt hại về hoa màu do sâu hoặc vi khuẩn. -
ㅂㅊㅎ (
벽창호
)
: 고집이 매우 세서 남의 말을 듣지 않고 융통성이 없는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BẢO THỦ, NGƯỜI CỨNG ĐẦU CỨNG CỔ: Người rất bướng bỉnh nên không nghe người khác nói và không có tính linh hoạt.
• Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)