🌟 개량 (改良)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개량 (
개ː량
)
📚 Từ phái sinh: • 개량되다(改良되다): 질이나 기능의 나쁜 점이 보완되어 더 좋게 고쳐지다. • 개량하다(改良하다): 질이나 기능의 나쁜 점을 보완하여 더 좋게 고치다.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🗣️ 개량 (改良) @ Ví dụ cụ thể
- 가축 품종 개량. [품종 개량 (品種改良)]
- 농작물 품종 개량. [품종 개량 (品種改良)]
- 품종 개량 연구. [품종 개량 (品種改良)]
- 품종 개량에 성공하다. [품종 개량 (品種改良)]
- 품종 개량에 힘쓰다. [품종 개량 (品種改良)]
- 연구자들은 꽃을 품종 개량을 해서 좀 더 예쁘고 독특한 모양으로 만들었다. [품종 개량 (品種改良)]
- 요즘 농작물 품종 개량 연구가 활발하더라. [병충해 (病蟲害)]
- 개량 조바위. [조바위]
- 요즘 조바위는 개량이 많이 되어서 꼭 겨울에만 쓰지 않아. [조바위]
- 개량 한복. [한복 (韓服)]
🌷 ㄱㄹ: Initial sound 개량
-
ㄱㄹ (
그릇
)
: 음식을 담는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÉN, BÁT, TÔ: Dụng cụ đựng thức ăn. -
ㄱㄹ (
계란
)
: 닭의 알.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ: Trứng của con gà. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 두 개의 물건이나 장소 등이 서로 떨어져 있는 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỰ LI: Chiều dài mà hai vật hay hai địa điểm… cách nhau. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 앞의 내용이 뒤의 내용의 조건이 될 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NẾU VẬY THÌ: Từ dùng khi nội dung phía trước trở thành điều kiện của nội dung phía sau. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 사람이나 차들이 다니는 길.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON PHỐ: Con đường dành cho người hoặc xe cộ. -
ㄱㄹ (
그래
)
: ‘그렇게 하겠다, 그렇다, 알았다’ 등 긍정하는 뜻으로, 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 VẬY NHÉ, ĐÚNG VẬY, VẬY ĐẤY: Từ dùng khi trả lời, với nghĩa khẳng định như là 'sẽ làm như thế, đúng thế, biết rồi'. -
ㄱㄹ (
그런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 그러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHƯ VẬY: Trạng thái, hình dạng, tính chất giống như thế. -
ㄱㄹ (
구름
)
: 공기 속의 작은 물방울이나 얼음 알갱이가 한데 뭉쳐 하늘에 떠 있는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁM MÂY: Vật mà nổi lên bầu trời, được hình thành do các hạt nước hay hạt băng nhỏ trong không khí kết tụ vào một chỗ. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 말할 것도 없이 당연하다는 뜻으로 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 TẤT NHIÊN RỒI, CHỨ CÒN GÌ NỮA: Từ dùng khi trả lời với nghĩa là đương nhiên, không cần phải nói gì. -
ㄱㄹ (
그림
)
: 선이나 색채로 사물의 모양이나 이미지 등을 평면 위에 나타낸 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRANH VẼ: Thứ thể hiện hình dạng hay hình ảnh của sự vật bằng đường nét hay màu sắc trên mặt phẳng. -
ㄱㄹ (
기름
)
: 불에 잘 타고 물에 잘 섞이지 않는 미끈미끈한 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DẦU: Chất lỏng nhờn, không dễ tan trong nước và dễ cháy.
• Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197)