🌟 역행되다 (逆行 되다)

Động từ  

1. 일정한 방향이나 체계, 차례, 진행 등에 거슬러서 나아가거나 행동하게 되다.

1. BỊ NGƯỢC HƯỚNG, BỊ NGƯỢC CHIỀU: Trở nên thoát ra khỏi hoặc hành động trái với phương hướng, hệ thống, trình tự, tiến trình nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사건이 역행되다.
    The case is reversed.
  • Google translate 이야기가 역행되다.
    The story goes backward.
  • Google translate 줄거리가 역행되다.
    The plot reverses.
  • Google translate 과거로 역행되다.
    Reverse to the past.
  • Google translate 흐름에 역행되다.
    Return the flow.
  • Google translate 요즘의 패션은 과거로 역행돼서 복고풍의 경향을 띤다.
    The fashion of today is retrograde to the past, so it tends to be retro.
  • Google translate 지금까지의 흐름과는 역행되는 이야기 전개에 대해 시청자들은 무척 혼란스러워했다.
    Viewers were very confused about the storyline that ran counter to the current trend.
  • Google translate 여자는 집에서 애나 보고 살림이나 해야 돼.
    A woman has to stay at home and watch her.
    Google translate 그렇게 시대에 역행되는 생각을 가지고 있다니 정말 놀랍다.
    It's amazing that you have such a retrograde idea.

역행되다: be reversed; be retrogressed,ぎゃっこうされる【逆行される】,aller en arrière, rétrograder, aller à l'encontre de,irse en contra,يتحرّك إلى الوراء ، يتراجع ، يتقهقر,буцах, эргэж буцах,bị ngược hướng, bị ngược chiều,ได้สวนกระแสแล้ว, ได้ทำให้ถอยหลังกลับแล้ว, ได้สวนทางกลับแล้ว,mundur, berbalik,двигаться назад,逆行,逆反,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역행되다 (여캥되다) 역행되다 (여캥뒈다)
📚 Từ phái sinh: 역행(逆行): 일정한 방향이나 체계, 차례, 진행 등에 거슬러서 나아가거나 행동함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204)