🌟 역행되다 (逆行 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 역행되다 (
여캥되다
) • 역행되다 (여캥뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 역행(逆行): 일정한 방향이나 체계, 차례, 진행 등에 거슬러서 나아가거나 행동함.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204)