Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 역행되다 (여캥되다) • 역행되다 (여캥뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 역행(逆行): 일정한 방향이나 체계, 차례, 진행 등에 거슬러서 나아가거나 행동함.
여캥되다
여캥뒈다
Start 역 역 End
Start
End
Start 행 행 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)