🌟 역행되다 (逆行 되다)

Động từ  

1. 일정한 방향이나 체계, 차례, 진행 등에 거슬러서 나아가거나 행동하게 되다.

1. BỊ NGƯỢC HƯỚNG, BỊ NGƯỢC CHIỀU: Trở nên thoát ra khỏi hoặc hành động trái với phương hướng, hệ thống, trình tự, tiến trình nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사건이 역행되다.
    The case is reversed.
  • 이야기가 역행되다.
    The story goes backward.
  • 줄거리가 역행되다.
    The plot reverses.
  • 과거로 역행되다.
    Reverse to the past.
  • 흐름에 역행되다.
    Return the flow.
  • 요즘의 패션은 과거로 역행돼서 복고풍의 경향을 띤다.
    The fashion of today is retrograde to the past, so it tends to be retro.
  • 지금까지의 흐름과는 역행되는 이야기 전개에 대해 시청자들은 무척 혼란스러워했다.
    Viewers were very confused about the storyline that ran counter to the current trend.
  • 여자는 집에서 애나 보고 살림이나 해야 돼.
    A woman has to stay at home and watch her.
    그렇게 시대에 역행되는 생각을 가지고 있다니 정말 놀랍다.
    It's amazing that you have such a retrograde idea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역행되다 (여캥되다) 역행되다 (여캥뒈다)
📚 Từ phái sinh: 역행(逆行): 일정한 방향이나 체계, 차례, 진행 등에 거슬러서 나아가거나 행동함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)