🌟 역행되다 (逆行 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 역행되다 (
여캥되다
) • 역행되다 (여캥뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 역행(逆行): 일정한 방향이나 체계, 차례, 진행 등에 거슬러서 나아가거나 행동함.
• Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Du lịch (98)