🌟 판매망 (販賣網)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 판매망 (
판매망
)
🌷 ㅍㅁㅁ: Initial sound 판매망
-
ㅍㅁㅁ (
판매망
)
: 상품을 팔기 위한 조직이나 체계.
Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI BÁN HÀNG: Hệ thống hay tổ chức để bán sản phẩm.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101)