🌟 판매망 (販賣網)

Danh từ  

1. 상품을 팔기 위한 조직이나 체계.

1. MẠNG LƯỚI BÁN HÀNG: Hệ thống hay tổ chức để bán sản phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전국 판매망.
    National sales network.
  • Google translate 세계적인 판매망.
    World-class sales network.
  • Google translate 판매망이 부족하다.
    There is a shortage of sales networks.
  • Google translate 판매망을 넓히다.
    Broaden the sales network.
  • Google translate 판매망을 유지하다.
    Maintain a sales network.
  • Google translate 판매망을 확대하다.
    Expand the sales network.
  • Google translate 판매망을 확립하다.
    Establish a sales network.
  • Google translate 판매망을 형성하다.
    Form a sales network.
  • Google translate 아버지의 공장에서 만든 자동차는 세계적인 판매망을 통해 전 세계로 수출되었다.
    The cars made in my father's factory were exported around the world through the global sales network.
  • Google translate 우리 회사는 다른 지방의 회사와도 거래를 시작하여 판매망을 확대하였다.
    Our company has also expanded its sales network by opening its business with other local companies.
  • Google translate 지수는 텔레비전 홍보로 가게가 유명해지자 체인점을 내서 판매망을 넓혔다.
    When the store became famous for its television publicity, the index opened a chain to expand its sales network.

판매망: sales network,はんばいもう【販売網】。はんばいネットワーク【販売ネットワーク】,réseau de vente,red de ventas,شبكة بيع السِّلَع,борлуулалтын сүлжээ,mạng lưới bán hàng,เครือข่ายการขาย, เครือข่ายการจำหน่าย, เครือข่ายการกระจายสินค้า,jaringan penjualan,,销售网,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판매망 (판매망)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101)