🌟 역행하다 (逆行 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 역행하다 (
여캥하다
)
📚 Từ phái sinh: • 역행(逆行): 일정한 방향이나 체계, 차례, 진행 등에 거슬러서 나아가거나 행동함.
🌷 ㅇㅎㅎㄷ: Initial sound 역행하다
-
ㅇㅎㅎㄷ (
온화하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 ÔN HÒA, ẤM ÁP: Thời tiết trong lành, ấm áp và gió nhè nhẹ.
• Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132)