🌟 역행하다 (逆行 하다)

Động từ  

1. 일정한 방향이나 체계, 차례, 진행 등에 거슬러서 나아가거나 행동하다.

1. ĐI NGƯỢC, TRÁI NGƯỢC: Thoát ra khỏi hoặc hành động trái với phương hướng, hệ thống, trình tự, tiến trình nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시대를 역행하다.
    Retrogress the times.
  • Google translate 변화에 역행하다.
    Reverse to change.
  • Google translate 시류에 역행하다.
    Swim against the current.
  • Google translate 유행에 역행하다.
    Back in style.
  • Google translate 전통에 역행하다.
    Go against tradition.
  • Google translate 주류에 역행하다.
    Reverses the mainstream.
  • Google translate 흐름에 역행하다.
    Go against the tide.
  • Google translate 여성은 집안일만 해야 한다는 식의 발상은 시대를 역행하는 생각이다.
    The idea that women should only do housework is a retrograde idea.
  • Google translate 김 선생님은 바쁜 경쟁 시대에 역행하여 자연과 함께 천천히 사는 삶을 선택했다.
    Mr. kim chose to live slowly with nature in defiance of the busy era of competition.
  • Google translate 넌 사내아이가 되어서 어디 귀를 뚫고 팔찌를 하는 거니?
    Where are you going to be a boy and wear bracelets through your ears?
    Google translate 아빠, 남자라고 못한다는 건 요즘 세상에 역행하는 말이에요.
    Dad, not being able to be a man is a retrograde word to today's world.
Từ trái nghĩa 순행하다(順行하다): 차례대로 나아가다., 거스르지 않고 나아가다.

역행하다: reverse; retrogress,ぎゃっこうする【逆行する】,aller en arrière, rétrograder, aller à l'encontre de,ir en contra,يتحرّك إلى الوراء ، يتراجع ، يتقهقر,буцах, эргэж буцах,đi ngược, trái ngược,สวนกระแส, ถอยหลังกลับ, สวนทางกลับ,mundur, terbalik,идти назад; идти против течения; двигаться в обратном направлении,逆行,逆反,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역행하다 (여캥하다)
📚 Từ phái sinh: 역행(逆行): 일정한 방향이나 체계, 차례, 진행 등에 거슬러서 나아가거나 행동함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132)