🌟 역행하다 (逆行 하다)

Động từ  

1. 일정한 방향이나 체계, 차례, 진행 등에 거슬러서 나아가거나 행동하다.

1. ĐI NGƯỢC, TRÁI NGƯỢC: Thoát ra khỏi hoặc hành động trái với phương hướng, hệ thống, trình tự, tiến trình nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시대를 역행하다.
    Retrogress the times.
  • 변화에 역행하다.
    Reverse to change.
  • 시류에 역행하다.
    Swim against the current.
  • 유행에 역행하다.
    Back in style.
  • 전통에 역행하다.
    Go against tradition.
  • 주류에 역행하다.
    Reverses the mainstream.
  • 흐름에 역행하다.
    Go against the tide.
  • 여성은 집안일만 해야 한다는 식의 발상은 시대를 역행하는 생각이다.
    The idea that women should only do housework is a retrograde idea.
  • 김 선생님은 바쁜 경쟁 시대에 역행하여 자연과 함께 천천히 사는 삶을 선택했다.
    Mr. kim chose to live slowly with nature in defiance of the busy era of competition.
  • 넌 사내아이가 되어서 어디 귀를 뚫고 팔찌를 하는 거니?
    Where are you going to be a boy and wear bracelets through your ears?
    아빠, 남자라고 못한다는 건 요즘 세상에 역행하는 말이에요.
    Dad, not being able to be a man is a retrograde word to today's world.
Từ trái nghĩa 순행하다(順行하다): 차례대로 나아가다., 거스르지 않고 나아가다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역행하다 (여캥하다)
📚 Từ phái sinh: 역행(逆行): 일정한 방향이나 체계, 차례, 진행 등에 거슬러서 나아가거나 행동함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)