Động từ
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 역행하다 (여캥하다) 📚 Từ phái sinh: • 역행(逆行): 일정한 방향이나 체계, 차례, 진행 등에 거슬러서 나아가거나 행동함.
여캥하다
Start 역 역 End
Start
End
Start 행 행 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)