🌟 종교 (宗敎)

☆☆   Danh từ  

1. 신이나 초자연적인 존재를 믿고 복종하면서 생활이나 철학의 기본으로 삼는 문화 체계.

1. TÔN GIÁO: Hệ thống văn hóa tin và phục tùng hiện thân tồn tại của thần thánh hay lực lượng siêu nhiên và coi đó là nền tảng cơ bản của triết học hay đời sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종교 단체.
    A religious organization.
  • Google translate 종교 지도자.
    A religious leader.
  • Google translate 종교의 자유.
    Religious freedom.
  • Google translate 종교를 가지다.
    Having a religion.
  • Google translate 종교를 믿다.
    Believing in religion.
  • Google translate 종교에 귀의하다.
    Religion to religion.
  • Google translate 보통 한 나라의 종교는 문화와 깊은 연관이 있다.
    Usually the religion of a country is deeply related to culture.
  • Google translate 종교라는 건 일반적으로 인간을 보살펴 주는 신을 받든다는 개념이다.
    Religion is generally the concept of taking care of human beings.
  • Google translate 기독교인이라고 하셨나요?
    Did you say christian?
    Google translate 아니요. 저는 종교를 가지고 있지 않습니다.
    No. i don't have a religion.

종교: religion,しゅうきょう【宗教】,religion,religión,دين,шашин,tôn giáo,ศาสนา, ลัทธิความเชื่อ, ความศรัทธาในศาสนา,agama, kepercayaan,религия; вера; верование; вероисповедание,宗教,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종교 (종교)
📚 Từ phái sinh: 종교적(宗敎的): 종교에 딸리거나 종교와 관련이 있는. 종교적(宗敎的): 종교에 딸리거나 종교와 관련이 있는 것.
📚 thể loại: Loại hình tôn giáo   Sự khác biệt văn hóa  


🗣️ 종교 (宗敎) @ Giải nghĩa

🗣️ 종교 (宗敎) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104)