🌟 사교 (邪敎)

Danh từ  

1. 바람직하지 못한 교리 등으로 사회에 나쁜 영향을 끼치는 종교.

1. DỊ GIÁO, TÀ GIÁO: Tôn giáo gây ảnh hưởng xấu tới xã hội vì những giáo lý không đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사교 신자.
    A socialite.
  • Google translate 사교 집단.
    A social group.
  • Google translate 사교를 맹신하다.
    Profess one's religion.
  • Google translate 사교를 믿다.
    Believing in social intercourse.
  • Google translate 사교에 빠지다.
    Fall into society.
  • Google translate 지수는 오랫동안 사교에 빠져 정신도 황폐해지고 가족도 잃었다.
    Ji-su had long been socialized, her mind devastated and her family lost.
  • Google translate 사교 집단은 신도들에게 속임수를 써서 돈을 가로채기로 유명했다.
    The social group was famous for stealing money by tricking believers.
  • Google translate 말도 안 되는 교리의 사교를 맹신하는 사람들을 이해할 수가 없어.
    I can't understand people who believe in absurd doctrines.
    Google translate 그런데도 사교에 빠져 헤어 나오지 못하는 사람들을 보면 안타깝기도 해.
    It's a pity to see people still socializing and still can't get out of it.

사교: false religion; cult,じゃきょう【邪教】。じゃしゅう【邪宗】,pseudo-religion, fausse religion, secte,herejía,دين خاطئ,хуурамч шашин,dị giáo, tà giáo,ลัทธินอกรีต, ศาสนานอกรีต,agama aliran sesat,сектантство,邪教,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사교 (사교)

🗣️ 사교 (邪敎) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160)