🌟 국교 (國敎)

Danh từ  

1. 나라에서 법으로 정하여 모든 국민이 믿도록 하는 종교.

1. QUỐC GIÁO: Tôn giáo do nhà nước quy định theo pháp luật để tất cả người dân có thể tin theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국교의 지위.
    The position of the state religion.
  • Google translate 국교로 내세우다.
    Put forward as a state religion.
  • Google translate 국교로 삼다.
    Make a state religion.
  • Google translate 국교로 선포하다.
    Declare as a state religion.
  • Google translate 국교로 인정하다.
    Recognize as a state religion.
  • Google translate 국교로 정하다.
    Establish by state religion.
  • Google translate 황제는 기독교를 국교로 선포하였다.
    The emperor proclaimed christianity as the state religion.
  • Google translate 고려는 불교를, 조선은 유교를 국교로 정하였다.
    Goryeo designated buddhism as the state religion and joseon as the state religion.
  • Google translate 대한민국의 국교는 무엇입니까?
    What is korean diplomatic relations?
    Google translate 우리나라는 종교의 자유가 있는 나라로 정해진 국교가 없습니다.
    Our country is a country with religious freedom, and there is no state religion.

국교: state religion,こっきょう【国教】。こっかしゅうきょう【国家宗教】,religion nationale, religion d'État,religión oficial,دين الدولة,төрийн шашин, улсын шашин,quốc giáo,ศาสนาประจำชาติ,agama nasional,государственная религия,国教,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국교 (국꾜)

🗣️ 국교 (國敎) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365)