🌟 도교 (道敎)

Danh từ  

1. 중국에서 노자나 장자의 가르침을 따라 시작된 인간 세상을 떠나 자연과 벗하며 사는 사상을 중심으로 하는 종교.

1. ĐẠO GIÁO: Tôn giáo được bắt đầu dựa trên lời dạy của Lão Tử hay Trang Tử ở Trung Quốc, chủ yếu lấy tư tưởng sống từ bỏ thế giới con người và hòa hợp với thiên nhiên làm trọng tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도교의 가르침.
    Taoist teachings.
  • Google translate 도교의 기원.
    Origin of taoism.
  • Google translate 도교의 경전.
    Taoist scriptures.
  • Google translate 도교가 발전하다.
    Taoism advances.
  • Google translate 도교가 유행하다.
    Taoism is in vogue.
  • Google translate 도교가 성행하다.
    Taoism prevails.
  • Google translate 도교를 배척하다.
    Exclude taoism.
  • Google translate 도교에서는 인간의 분수를 넘지 말고 자연과 더불어 살아가라고 강조하고 있다.
    Taoism emphasizes not to exceed the human fractions but to live with nature.
  • Google translate 도시를 떠나 한적한 산속에서 사는 그는 마치 도교의 가르침을 실천하는 사람 같았다.
    Living in a secluded mountain from the city, he was like a man practicing taoist teachings.
  • Google translate 요즘 사람들은 너무 각박해서 나까지 숨이 막힐 지경이야.
    People these days are so harsh that i'm suffocating.
    Google translate 이럴 때는 사람들에게 마음의 여유를 중요시하는 도교의 가르침이 필요한 것 같아.
    I think we need taoism's teaching that values relaxation.

도교: Taoism,どうきょう【道教】,taoïsme,taoísmo,الطاوية,даосизм, бумбын шашин,Đạo giáo,ลัทธิเต๋า,Taoisme,даосизм,道教,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도교 (도ː교)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92)