🌟 인도 (人道)

Danh từ  

1. 인종, 민족, 국가, 종교 등의 차이를 뛰어넘어 사람으로서 마땅히 지켜야 할 도리.

1. NHÂN ĐẠO: Đạo lý mà con người phải giữ vượt lên trên cả những khác biệt về nhân chủng, dân tộc, quốc gia, tôn giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인도를 모르다.
    Not knowing india.
  • Google translate 인도를 무시하다.
    Ignore india.
  • Google translate 인도를 지키다.
    Guard the sidewalk.
  • Google translate 인도에 벗어나다.
    Out of india.
  • Google translate 인도에 어긋나다.
    Go against humanity.
  • Google translate 이번 폭행 사건은 인도가 무너진 청소년 범죄의 심각성을 보여 주었다.
    The assault showed the seriousness of the juvenile crime that india collapsed india.
  • Google translate 자신을 꾸짖는다는 이유로 노인에게 욕설을 퍼붓는 사람에게는 어른에 대한 최소한의 인도도 없어 보인다.
    There seems to be no minimum guidance for an adult to a man who hurls abuse at an old man for scolding himself.
  • Google translate 돈도 좋지만 남을 속이거나 인도에 어긋나는 짓은 하지 마라.
    Money is good, but don't cheat others or do anything against humanity.
    Google translate 네, 명심하겠습니다.
    Yes, i'll keep that in mind.

인도: human duty; human obligation,じんどう【人道】,morale, humanité, devoir humain,oblgación humana, humanidad,إنسانيّة,хүний ёс, хүмүүнлэг ёс,nhân đạo,มนุษยธรรม, ศีลธรรม,kemanusiaan,человечность; гуманность; высшая мораль; этика,人道,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인도 (인도)
📚 Từ phái sinh: 인도적(人道的): 인종, 민족, 국가, 종교 등의 차이를 뛰어넘어 사람으로서 마땅히 지켜… 인도적(人道的): 인종, 민족, 국가, 종교 등의 차이를 뛰어넘어 사람으로서 마땅히 지켜…


🗣️ 인도 (人道) @ Giải nghĩa

🗣️ 인도 (人道) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Việc nhà (48) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255)