🌟 민속 (民俗)

  Danh từ  

1. 민간의 풍속이나 문화.

1. DÂN TỘC, TRUYỀN THỐNG: Phong tục hay văn hóa dân gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민속 신앙.
    Folk faith.
  • Google translate 민속 씨름.
    Folk wrestling.
  • Google translate 민속 예술.
    Folk art.
  • Google translate 민속 음악.
    Folk music.
  • Google translate 민속 종교.
    Folk religion.
  • Google translate 민속 행사.
    Folklore event.
  • Google translate 민속을 연구하다.
    To study folklore.
  • Google translate 마을마다 고유한 형식으로 전래되어 온 민속 축제가 최근 다시 활성화되고 있다.
    Folk festivals, which have been handed down in a unique format from village to village, have recently been reactivated.

민속: folklore,みんぞく【民俗】,(n.) folklorique, traditionnel,folclore,فلكلور,ардын зан заншил,dân tộc, truyền thống,พื้นเมือง, คติชน, ประเพณีพื้นบ้าน,adat istiadat,народные обычаи,民俗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민속 (민속) 민속이 (민소기) 민속도 (민속또) 민속만 (민송만)
📚 Từ phái sinh: 민속적: 민속과 관계된. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Văn hóa truyền thống   Mối quan hệ con người  


🗣️ 민속 (民俗) @ Giải nghĩa

🗣️ 민속 (民俗) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Tìm đường (20) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Xem phim (105)