🌟 토속 (土俗)

Danh từ  

1. 그 지방에만 있는 특별한 관습이나 풍속.

1. TẬP TỤC ĐỊA PHƯƠNG: Phong tục hay tập quán đặc biệt mà chỉ có ở địa phương đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토속 음식.
    Folk food.
  • Google translate 토속 종교.
    Local religion.
  • Google translate 토속의 문화.
    Folk culture.
  • Google translate 토속의 정.
    The love of the earth.
  • Google translate 토속의 정서.
    The sentiment of the earth.
  • Google translate 외국으로 봉사 활동을 나간 우리는 그 지역 토속 문화에 신선한 충격을 받았다.
    We, who went on volunteer work abroad, were freshly shocked by the local folk culture.
  • Google translate 나는 토속의 정서를 다 이해할 수는 없었지만 지역 사람들의 환대가 고마웠다.
    I couldn't understand all the sentiments of the earth, but i appreciated the hospitality of the local people.
  • Google translate 우리가 볼 때는 이해할 수 없는 이 나라 풍습들은 토속 종교로 인한 것들이 많대.
    I think the customs in this country that we don't understand are a lot of folk religion.
    Google translate 응. 틀린 게 아니라 다른 것이지. 서로 다른 문화와 종교를 가졌기 때문에 사는 모습도 다른 거야.
    Yeah. it's not wrong, it's different. living is different because they have different cultures and religions.

토속: folkways; local customs,どぞく【土俗】,coutume locale, tradition locale, culture locale,costumbre local, cultura local, tradición local,مأثورات شعبية، عادات شعبية,өвөрмөц заншил, өвөрмөц ёс заншил,tập tục địa phương,ประเพณีพื้นเมือง, ประเพณีท้องถิ่น, ขนบธรรมเนียมประเพณีท้องถิ่น,kekhasan, keunikan, adat, adat istiadat, kelokalan,,地方风俗,土俗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토속 (토속) 토속이 (토소기) 토속도 (토속또) 토속만 (토송만)
📚 Từ phái sinh: 토속적(土俗的): 그 지방에만 있는 특별한 관습이나 풍속을 닮은. 토속적(土俗的): 그 지방에만 있는 특별한 관습이나 풍속을 닮은 것.

🗣️ 토속 (土俗) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82)