🌟 분쟁 (紛爭)

  Danh từ  

1. 서로 물러서지 않고 치열하게 다툼.

1. SỰ PHÂN TRANH: Sự đấu tranh với nhau quyết liệt không lùi bước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노사 분쟁.
    Labor-management disputes.
  • Google translate 영토 분쟁.
    Territorial conflict.
  • Google translate 종교 분쟁.
    Religious conflict.
  • Google translate 분쟁 지역.
    Conflict area.
  • Google translate 분쟁이 끝나다.
    The dispute is over.
  • Google translate 분쟁을 해결하다.
    Resolving a dispute.
  • Google translate 정부는 국민들의 안전을 위해 분쟁 지역으로의 여행을 금지한다고 밝혔다.
    The government said it would ban travel to disputed areas for the safety of the people.
  • Google translate 임금 인상 문제가 해결되지 않아 우리 회사는 현재 노조와 회사 간의 심각한 분쟁 중에 있다.
    Our company is currently in a serious dispute between the union and the company because the issue of wage increases has not been resolved.
  • Google translate 요즘 중동 지방에서 분쟁이 끊이지 않는다고 하더라.
    I hear there's been constant conflict in the middle east these days.
    Google translate 응. 독재 정권에 맞서서 시민들이 정부와 싸우고 있대.
    Yeah. people are fighting against the dictatorship.

분쟁: dispute; conflict,ふんそう【紛争】,conflit, différend,disputa, polémica, conflicto, controversia,نزاع,тэмцэл, зөрчил,sự phân tranh,การโต้เถียง, การโต้แย้ง, การถกเถียง, การขัดแย้ง,konflik, persengketaan, pertikaian, bentrokan,ссора; конфликт; распря,纷争,纠纷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분쟁 (분쟁)
📚 Từ phái sinh: 분쟁하다: 갈라져 다투다., 성이 나서 다투다., 말썽을 일으키어 시끄럽고 복잡하게 다투…
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Vấn đề môi trường  


🗣️ 분쟁 (紛爭) @ Giải nghĩa

🗣️ 분쟁 (紛爭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)