🌟 국경선 (國境線)

Danh từ  

1. 나라와 나라의 국토를 나누는 경계가 되는 선.

1. ĐƯỜNG BIÊN GIỚI: Đường trở thành ranh giới chia lãnh thổ của hai quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국경선 분쟁.
    Border conflict.
  • Google translate 국경선 지역.
    Border area.
  • Google translate 국경선이 무너지다.
    Border breaks down.
  • Google translate 국경선을 긋다.
    Draw a border line.
  • Google translate 국경선을 넘다.
    Cross the border.
  • Google translate 국경선을 정하다.
    Establish a border.
  • Google translate 국경선을 통과하다.
    Cross the border.
  • Google translate 황제는 병력을 국경선에 집중적으로 배치하여 외부의 침략을 막고자 하였다.
    The emperor concentrated his forces on the border to prevent external aggression.
  • Google translate 두 나라는 오랜 전쟁 끝에 국경선을 확정하기 위하여 정상 회의를 열기로 했다.
    After a long war, the two countries decided to hold a summit to finalize their borders.
  • Google translate 유렵 연합에 속한 나라끼리는 자유롭게 국경선을 통과하여 서로의 나라를 오갈 수 있다.
    Countries belonging to the european union are free to cross the border into and out of each other's country.
  • Google translate 정치적, 경제적 혼란이 계속되자 목숨을 걸고 국경선을 넘어 다른 나라로 불법 입국을 시도하는 사람들이 늘어났다.
    As political and economic turmoil continued, more and more people risked their lives to try to illegally enter other countries across the border.

국경선: border line,こっきょうせん【国境線】。ボーダーライン。きょうかいせん【境界線】,frontière, ligne frontalière,línea fronteriza,الحدود,хилийн шугам,đường biên giới,เส้นเขตแดน,garis perbatasan,линия государственной границы,国界线,边界线,边境线,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국경선 (국꼉선)

🗣️ 국경선 (國境線) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Khí hậu (53) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91)