🌟 국경선 (國境線)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국경선 (
국꼉선
)
🗣️ 국경선 (國境線) @ Ví dụ cụ thể
- 국경 근처의 부대에서는 국경선 너머의 움직임을 관찰하여 매일의 상황을 보고하고 있다. [매일 (每日)]
🌷 ㄱㄱㅅ: Initial sound 국경선
-
ㄱㄱㅅ (
교과서
)
: 학교에서 어떤 과목을 가르치려고 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH GIÁO KHOA: Sách làm để dạy một môn học nào đó ở trường học. -
ㄱㄱㅅ (
관공서
)
: 국가의 일을 하는 관청이나 공공 기관.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN NHÀ NƯỚC, CƠ QUAN CÔNG: Cơ quan công hay cơ quan làm công việc quốc gia. -
ㄱㄱㅅ (
고교생
)
: 고등학교에 다니는 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH CẤP BA: Học sinh học trường cấp ba. -
ㄱㄱㅅ (
경각심
)
: 정신을 차리고 주의하며 경계하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 TINH THẦN CẢNH GIÁC: Tinh thần tỉnh táo, chú ý và đề phòng.
• Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91)