🌟 당사국 (當事國)

Danh từ  

1. 어떤 일에 직접 관계가 된 나라.

1. QUỐC GIA CÓ LIÊN QUAN: Quốc gia có liên quan trực tiếp đến việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교전 당사국.
    The state of the war.
  • Google translate 분쟁 당사국.
    The parties to the dispute.
  • Google translate 중요 당사국.
    Important parties.
  • Google translate 피해 당사국.
    Victimized party.
  • Google translate 당사국 간의 대화.
    Dialogue between the parties.
  • Google translate 당사국 간의 이해.
    Understanding among the parties.
  • Google translate 당사국의 동의.
    Consent of the parties.
  • Google translate 영토 분쟁은 당사국 간의 이해가 걸려 있어서 해결이 쉽지 않다.
    Territorial disputes are not easy to resolve because of the interests of the parties concerned.
  • Google translate 무역과 관련된 이번 문제는 당사국들이 대화로 해결할 것이라고 한다.
    The trade-related issue is said to be resolved by dialogue by the parties concerned.
  • Google translate 이번 사고로 피해를 입은 당사국들이 보상을 요구하고 있습니다.
    The parties affected by the accident are demanding compensation.
Từ đồng nghĩa 당국(當國): 어떤 일에 직접 관계가 있는 나라.

당사국: country concerned,とうじこく【当事国】,pays concerné, pays en question,país interesado,بلد معنيّ,холбогдогч улс, тухайн улс,quốc gia có liên quan,ประเทศที่เกี่ยวข้อง,negara bersangkutan,заинтересованная страна,当事国,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당사국 (당사국) 당사국이 (당사구기) 당사국도 (당사국또) 당사국만 (당사궁만)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97)