🌟 대사관 (大使館)

☆☆☆   Danh từ  

1. 대사를 중심으로 한 나라를 대표하여 다른 나라에서 외교 업무를 보는 기관.

1. ĐẠI SỨ QUÁN: Cơ quan thực hiện công tác ngoại giao đại diện một nước ở nước khác, do đại sứ đứng đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미국 대사관.
    U.s. embassy.
  • Google translate 현지 대사관.
    Local embassy.
  • Google translate 대사관 근무.
    Embassy service.
  • Google translate 대사관 직원.
    Embassy staff.
  • Google translate 대사관과 영사관.
    Embassy and consulate.
  • Google translate 대사관을 방문하다.
    Visit the embassy.
  • Google translate 대사관을 찾다.
    Find an embassy.
  • Google translate 대사관에 공문을 보내다.
    Send an official letter to the embassy.
  • Google translate 대사관으로 문의하다.
    Inquire into the embassy.
  • Google translate 한국 정부는 상대 국가에게 대사관을 통해 의견을 전달하였다.
    The korean government conveyed its opinion to the other country through the embassy.
  • Google translate 지수는 중국 여행을 가려고 중국 대사관으로 비자를 신청하러 갔다.
    Jisoo went to the chinese embassy to apply for a visa to travel to china.
  • Google translate 여권은 왜 가지고 나오셨어요?
    Why did you bring your passport?
    Google translate 비자를 받으러 대사관에 가려고요.
    I'm going to the embassy to get my visa.

대사관: embassy,たいしかん【大使館】,ambassade,embajada, misión diplomática,سفارة,элчин сайдын яам,đại sứ quán,สถานเอกอัครราชทูต,kedutaan, kedutaan besar,посольство,大使馆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대사관 (대ː사관)
📚 thể loại: Cơ quan công cộng  


🗣️ 대사관 (大使館) @ Giải nghĩa

🗣️ 대사관 (大使館) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)