🌟 토테미즘 (totemism)

Danh từ  

1. 신성하다고 믿는 동식물이나 자연물을 우러르고 받드는 사회 체제 및 종교 형태.

1. TÍN NGƯỠNG TÔ TEM: Hình thái tôn giáo và thể chế xã hội tôn thờ và sùng bái vật tự nhiên hay động thực vật mà người ta tin là linh thiêng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토테미즘의 특징.
    Characteristic of totemism.
  • Google translate 토테미즘의 흔적.
    Traces of totemism.
  • Google translate 토테미즘이 나타나다.
    Totemism appears.
  • Google translate 토테미즘이 존속하다.
    Totemism still exists.
  • Google translate 토테미즘을 발견하다.
    Discover totemism.
  • Google translate 문명의 발달이 더딘 지역에는 아직도 토테미즘이 존속하고 있다.
    In areas where the development of civilization is slow, totemism still persists.
  • Google translate 우리는 발굴된 유물들을 보면서 토테미즘의 흔적을 발견할 수 있었다.
    We could see traces of totemism while looking at the excavated artifacts.
  • Google translate 역사책을 읽다보니 대부분의 원시 부족 사회가 특정 동물을 신성시하곤 했던 것 같아.
    Reading history books, i think most primitive tribal societies used to sanctify certain animals.
    Google translate 응. 그런 걸 바로 토테미즘이라고 해.
    Yeah. that's called totemism.
Từ tham khảo 토템(totem): 원시 사회에서 부족 또는 씨족 집단과 특별한 관계가 있다고 믿어 신성…

토테미즘: totemism,トーテミズム,totémisme,totemismo,طَوْطِمِيَّة,тотемизм,tín ngưỡng tô tem,ลัทธิโทเทม,totemisme,тотемизм,图腾崇拜,图腾制度,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104)