🌟 문명사회 (文明社會)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 문명사회 (
문명사회
) • 문명사회 (문명사훼
)
🌷 ㅁㅁㅅㅎ: Initial sound 문명사회
-
ㅁㅁㅅㅎ (
문명사회
)
: 과학 기술이 발달하여 물질적으로 풍부하고 사람들의 의식과 문화 수준이 높은 사회.
Danh từ
🌏 XÃ HỘI VĂN MINH: Xã hội phát triển cao về khoa học kỹ thuật và giàu vật chất, đồng thời tiêu chuẩn văn hóa và ý thức của con người cao.
• Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)