🌟 문명사회 (文明社會)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 문명사회 (
문명사회
) • 문명사회 (문명사훼
)
🌷 ㅁㅁㅅㅎ: Initial sound 문명사회
-
ㅁㅁㅅㅎ (
문명사회
)
: 과학 기술이 발달하여 물질적으로 풍부하고 사람들의 의식과 문화 수준이 높은 사회.
Danh từ
🌏 XÃ HỘI VĂN MINH: Xã hội phát triển cao về khoa học kỹ thuật và giàu vật chất, đồng thời tiêu chuẩn văn hóa và ý thức của con người cao.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208)