🌟 체계적 (體系的)

  Danh từ  

1. 전체가 일정한 원리에 따라 단계적으로 잘 짜여진 것.

1. TÍNH HỆ THỐNG: Tính chất mà trong đó toàn thể các bộ phận hoạt động theo một nguyên lý nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 체계적인 공부.
    Systematic study.
  • 체계적인 분류.
    Systematic classification.
  • 체계적인 사고.
    Systematic thinking.
  • 체계적으로 연구하다.
    To study systematically.
  • 체계적으로 정리하다.
    To organize systematically.
  • 나는 방학을 알차게 보내기 위해 체계적인 계획을 세웠다.
    I made a systematic plan to spend my vacation well.
  • 공부를 잘 하기 위해서는 학습 내용을 체계적으로 정리할 줄 알아야 한다.
    In order to be good at studying, one must be able to organize the contents of the study systematically.
  • 너 요즘 우리나라 역사를 연구하는 데 푹 빠져 있더라.
    You're into studying our country's history these days.
    응. 자료를 체계적으로 정리하다 보니 새로운 사실이 많이 발견되어서 재미있어.
    Yeah. it's fun to find many new facts as we organize the data systematically.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체계적 (체계적) 체계적 (체게적)
📚 Từ phái sinh: 체계(體系): 일정한 원리에 따라 낱낱의 부분이 잘 짜여져 통일된 전체.

🗣️ 체계적 (體系的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28)