🌟 빈번하다 (頻繁 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빈번하다 (
빈번하다
) • 빈번한 (빈번한
) • 빈번하여 (빈번하여
) 빈번해 (빈번해
) • 빈번하니 (빈번하니
) • 빈번합니다 (빈번함니다
)
📚 thể loại: Tần số
🗣️ 빈번하다 (頻繁 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅂㅎㄷ: Initial sound 빈번하다
-
ㅂㅂㅎㄷ (
빈번하다
)
: 어떤 일이나 현상 등이 일어나는 횟수가 많다.
☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, THƯỜNG HAY: Sự việc hay hiện tượng... nào đó diễn ra nhiều lần. -
ㅂㅂㅎㄷ (
분분하다
)
: 여러 사람의 의견이 일치하지 않고 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 ĐA DẠNG, KHÁC NHAU, BẤT ĐỒNG, MỖI NGƯỜI MỘT Ý: Ý kiến của nhiều người không nhất trí và khác nhau.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97)