🌟 빈번하다 (頻繁 하다)

  Tính từ  

1. 어떤 일이나 현상 등이 일어나는 횟수가 많다.

1. THƯỜNG XUYÊN, THƯỜNG HAY: Sự việc hay hiện tượng... nào đó diễn ra nhiều lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빈번하게 발생하다.
    Occur frequently.
  • 빈번하게 있다.
    Frequent.
  • 고장이 빈번하다.
    Frequent failures.
  • 사건이 빈번하다.
    Events are frequent.
  • 사고가 빈번하다.
    Accidents frequent.
  • 왕래가 빈번하다.
    Frequent traffic.
  • 고장이 빈번한 제품을 교환하여 수리하였다.
    The product with frequent breakdowns was replaced and repaired.
  • 전화로 사기를 치는 피해 사례가 빈번하여 문제가 되고 있다.
    The frequent cases of telephone fraud are causing problems.
  • 아파트 단지 내에서도 범죄가 빈번하게 발생하니까 조치를 취해야 합니다.
    There are frequent crimes in the apartment complex, so action must be taken.
    어두운 곳에 가로등을 더 설치하는 것이 어떨까요?
    Why don't we install more streetlights in the dark?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빈번하다 (빈번하다) 빈번한 (빈번한) 빈번하여 (빈번하여) 빈번해 (빈번해) 빈번하니 (빈번하니) 빈번합니다 (빈번함니다)
📚 thể loại: Tần số  

🗣️ 빈번하다 (頻繁 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97)