🌟 배부하다 (配付 하다)

Động từ  

1. 책이나 서류, 표 등을 나누어 주다.

1. PHÂN PHỐI, PHÂN PHÁT: Phân chia sách, tài liệu hay vé...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성적표를 배부하다.
    Distribute report cards.
  • 원서를 배부하다.
    Distribute an application.
  • 유인물을 배부하다.
    Distribute handouts.
  • 입장권을 배부하다.
    Distribute admission tickets.
  • 책을 배부하다.
    Distribute books.
  • 홍보물을 배부하다.
    Distribute promotional materials.
  • 이번 무료 공연의 입장권은 내일 오전 10시부터 배부한다.
    Tickets for this free show will be distributed from 10:00 a.m. tomorrow.
  • 우리 학교는 다음 주부터 지원자들에게 원수를 배부할 예정이다.
    Our school is to distribute the enemies to applicants from next week.
  • 지역 소방서에서 어린이들을 위해 안전 교육용 교재를 만들어 배부했다.
    The local fire department made and distributed safety education materials for children.
  • 영화 관람권은 어디에서 받을 수 있나요?
    Where can i get movie tickets?
    저쪽 창구에서 배부하고 있어요.
    They're distributing it at the counter over there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배부하다 (배ː부하다)
📚 Từ phái sinh: 배부(配付): 책이나 서류, 표 등을 나누어 줌.

🗣️ 배부하다 (配付 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Thể thao (88)