🌟 수험표 (受驗票)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수험표 (
수험표
)
🌷 ㅅㅎㅍ: Initial sound 수험표
-
ㅅㅎㅍ (
상황판
)
: 어떤 일이나 작전 등의 전반적 상황을 나타내는 판.
Danh từ
🌏 BẢNG THEO DÕI TÌNH HÌNH: Bảng thể hiện tình hình tổng quan của sự tác chiến hay một việc nào đó. -
ㅅㅎㅍ (
수험표
)
: 시험을 치르는 사람임을 증명하는 내용이 적힌 표.
Danh từ
🌏 PHIẾU DỰ THI: Giấy ghi nội dung chứng minh là người làm bài thi. -
ㅅㅎㅍ (
설한풍
)
: 눈이 내리면서 함께 부는 거세고 차가운 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ TUYẾT LẠNH: Cơn gió lạnh thổi mạnh cùng với tuyết rơi.
• Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Mua sắm (99)