🌟 수험표 (受驗票)

Danh từ  

1. 시험을 치르는 사람임을 증명하는 내용이 적힌 표.

1. PHIẾU DỰ THI: Giấy ghi nội dung chứng minh là người làm bài thi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수험표를 검사하다.
    Examine the test identification slip.
  • Google translate 수험표를 달다.
    Put a test identification slip on it.
  • Google translate 수험표를 받다.
    Receive a test ticket.
  • Google translate 수험표를 배부하다.
    Distribute test identification slip.
  • Google translate 수험표를 보이다.
    Show the test identification slip.
  • Google translate 수험표를 출력하다.
    Print out the test identification slip.
  • Google translate 시험을 보는 사람들은 수험표에 적힌 수험 번호를 답안지에 적었다.
    Test takers wrote down the test numbers on the answer sheets.
  • Google translate 지원자들은 면접을 보러 시험장에 들어가기 전에 수험표를 가슴에 달았다.
    Candidates wore test identification tags on their chests before entering the examination room for an interview.
  • Google translate 수험표는 어디서 받나요?
    Where can i get my test identification slip?
    Google translate 집에서 프린터로 출력해 오시기 바랍니다.
    Please print it out from home to the printer.

수험표: test identification slip,じゅけんひょう【受験票】,convocation pour un examen,tarjeta del examinando,بطاقة تحديد هوية,шалгалтын батламж хуудас,phiếu dự thi,บัตรสอบ, บัตรประจำตัวผู้เข้าสอบ,kartu tanda masuk ujian,экзаменационный лист,准考证,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수험표 (수험표)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Mua sắm (99)