🌟 숭배자 (崇拜者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 숭배자 (
숭배자
)
🌷 ㅅㅂㅈ: Initial sound 숭배자
-
ㅅㅂㅈ (
신분증
)
: 자신의 신분이나 소속을 증명하는 문서나 카드.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG MINH THƯ, GIẤY TỜ TÙY THÂN: Thẻ hoặc giấy tờ chứng minh thân phận hay nơi thuộc về của cá nhân. -
ㅅㅂㅈ (
소비자
)
: 생산자가 만든 물건이나 서비스 등을 돈을 주고 사는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TIÊU DÙNG: Người bỏ tiền ra mua sản phẩm hoặc dịch vụ do người sản xuất tạo ra.
• Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132)