🌟 자녀 (子女)

☆☆   Danh từ  

1. 부모가 키우고 있는 아들이나 딸. 또는 아들과 딸.

1. CON, CON CÁI: Con trai hay con gái được bố mẹ nuôi dưỡng. Con trai và con gái nói chung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자녀 계획.
    Child planning.
  • 자녀 교육.
    Child education.
  • 자녀를 두다.
    Have children.
  • 자녀를 부양하다.
    Support a child.
  • 자녀를 양육하다.
    Raise a child.
  • 부모는 자녀를 안전한 환경에서 양육할 책임이 있다.
    Parents are responsible for raising their children in a safe environment.
  • 아버지 회사에 자녀 장학금 제도가 있어 내 대학 학비 걱정은 없다.
    My father's company has a scholarship system for his children, so i don't worry about my college tuition.
  • 자녀는 몇이나 두셨습니까?
    How many children do you have?
    아들 하나 딸 하나를 두었습니다.
    I have a son and a daughter.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자녀 (자녀)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Trao đổi thông tin cá nhân  


🗣️ 자녀 (子女) @ Giải nghĩa

🗣️ 자녀 (子女) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Thể thao (88) Gọi món (132)