🌟 밀전병 (밀 煎餠)

Danh từ  

1. 밀가루 반죽을 동그랗고 얇게 만들어 기름에 부친 음식.

1. MILJEONBYEONG; BÁNH BỘT MÌ RÁN, VỎ BÁNH BỘT MÌ RÁN: Món ăn làm từ bột mì, nặn thành hình tròn mỏng rồi đem rán với dầu mỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얇은 밀전병.
    Thin wheat pancakes.
  • Google translate 밀전병을 만들다.
    Make a wheat pancake.
  • Google translate 밀전병을 먹다.
    Eat wheat pancakes.
  • Google translate 밀전병을 부치다.
    Send a wheat pancake.
  • Google translate 밀전병을 팔다.
    Sell wheat pancakes.
  • Google translate 어머니는 구절판에 올릴 밀전병을 얇게 부치고 계셨다.
    Mother was making a thinly milled wheat pancake for the billboard.
  • Google translate 유민이는 가늘게 썬 채소들을 밀가루를 얇게 부쳐 만든 밀전병에 싸 먹었다.
    Yumin wrapped the sliced vegetables in a wheat pancake made of thin flour.
  • Google translate 밀전병은 노란색이네?
    This wheat pancake is yellow, isn't it?
    Google translate 밀가루에 호박 가루를 넣고 반죽했거든.
    I kneaded the flour with pumpkin powder.

밀전병: miljeonbyeong,ミルジョンビョン,miljeonbyeong, galette, crêpe de blé,miljeonbyeong, tortilla de trigo,فطيرة القمح المشوي,шарвин,miljeonbyeong; bánh bột mì rán, vỏ bánh bột mì rán,มิลจ็อนพย็อง,miljeonbyeong,мильччонбён,麦煎饼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀전병 (밀전병)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28)