🌟 밀전병 (밀 煎餠)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밀전병 (
밀전병
)
🌷 ㅁㅈㅂ: Initial sound 밀전병
-
ㅁㅈㅂ (
밀전병
)
: 밀가루 반죽을 동그랗고 얇게 만들어 기름에 부친 음식.
Danh từ
🌏 MILJEONBYEONG; BÁNH BỘT MÌ RÁN, VỎ BÁNH BỘT MÌ RÁN: Món ăn làm từ bột mì, nặn thành hình tròn mỏng rồi đem rán với dầu mỡ. -
ㅁㅈㅂ (
무자비
)
: 동정심이나 인정이 없어 마음씨가 몹시 쌀쌀하고 모짊.
Danh từ
🌏 KHÔNG TỪ BI: Việc tâm hồn rất lạnh lùng và thô lỗ, không có tình cảm hay sự đồng cảm. -
ㅁㅈㅂ (
무정부
)
: 정부가 없음.
Danh từ
🌏 VÔ CHÍNH PHỦ: Việc không có chính phủ. -
ㅁㅈㅂ (
먼젓번
)
: 말하는 시간보다 앞선 시간이나 차례.
Danh từ
🌏 LẦN TRƯỚC: Thời gian hoặc trình tự trước thời gian đang nói. -
ㅁㅈㅂ (
말주변
)
: 막히지 않고 말을 잘 하거나 이리저리 잘 둘러대는 재주.
Danh từ
🌏 TÀI ĂN NÓI: Tài nói năng lưu loát không bị vấp hay nói vòng vo thế này thế nọ. -
ㅁㅈㅂ (
맥주병
)
: 맥주가 담긴 병.
Danh từ
🌏 CHAI BIA: Chai đựng bia. -
ㅁㅈㅂ (
문지방
)
: 방의 출입문이나 대문에서 문의 바깥쪽과 안쪽을 구분해 주는 문틀의 아래 부분.
Danh từ
🌏 MUNJIBANG; NGƯỠNG CỬA: Phần dưới của khung cửa để phân biệt bên ngoài và bên trong cửa ở cửa ra vào phòng hay cổng. -
ㅁㅈㅂ (
면죄부
)
: 중세에 로마 가톨릭교회가 재물을 바친 사람에게 죄를 용서해 준다는 뜻으로 발행한 증서.
Danh từ
🌏 CHỨNG NHẬN XÁ TỘI: Chứng nhận được phát hành bởi nhà thờ Thiên chúa La mã vào thời Trung cổ với ý nghĩa tha thứ tội cho người dâng lễ vật.
• Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)