🌟 먼젓번 (먼저 番)

Danh từ  

1. 말하는 시간보다 앞선 시간이나 차례.

1. LẦN TRƯỚC: Thời gian hoặc trình tự trước thời gian đang nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 먼젓번 방법.
    The far-off method.
  • Google translate 먼젓번 시험.
    A far-off test.
  • Google translate 먼젓번에 갔던 길.
    The road we took the other day.
  • Google translate 먼젓번에 만나다.
    Meet at first sight.
  • Google translate 먼젓번에 말하다.
    Say it once in a while.
  • Google translate 지수는 먼젓번의 면접에서 실패했던 것을 교훈 삼아 다음 면접을 대비하고 있다.
    Ji-su is preparing for the next interview, taking lessons from her failure in the distant past interview.
  • Google translate 다음 회의 자료에는 마케팅 방향에 대한 먼젓번의 사례들을 참고해서 정리한 내용을 첨부하기로 했다.
    The next meeting material will be accompanied by a summary of the previous cases of marketing directions.
  • Google translate 먼젓번에 선본 사람은 어땠어?
    How was the guy who was in the first place?
    Google translate 마음에 들어서 계속 만나고 있어.
    I like it, so i keep seeing it.
Từ đồng nghĩa 지난번(지난番): 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때.

먼젓번: being prior,さきほど【先ほど】。さきごろ【先ごろ】,fois d’avant, fois précédente,la última vez, el otro día,سابقا,өмнөх, эхний удаагийн, эхний ээлжийн, түрүүчийн, эхний,lần trước,ครั้งก่อน, คราวก่อน,awal, sebelumnya,до чего(кого); прежде чего(кого),上次,先前,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 먼젓번 (먼저뻔) 먼젓번 (먼젇뻔)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)