🌟 먼젓번 (먼저 番)

Danh từ  

1. 말하는 시간보다 앞선 시간이나 차례.

1. LẦN TRƯỚC: Thời gian hoặc trình tự trước thời gian đang nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 먼젓번 방법.
    The far-off method.
  • 먼젓번 시험.
    A far-off test.
  • 먼젓번에 갔던 길.
    The road we took the other day.
  • 먼젓번에 만나다.
    Meet at first sight.
  • 먼젓번에 말하다.
    Say it once in a while.
  • 지수는 먼젓번의 면접에서 실패했던 것을 교훈 삼아 다음 면접을 대비하고 있다.
    Ji-su is preparing for the next interview, taking lessons from her failure in the distant past interview.
  • 다음 회의 자료에는 마케팅 방향에 대한 먼젓번의 사례들을 참고해서 정리한 내용을 첨부하기로 했다.
    The next meeting material will be accompanied by a summary of the previous cases of marketing directions.
  • 먼젓번에 선본 사람은 어땠어?
    How was the guy who was in the first place?
    마음에 들어서 계속 만나고 있어.
    I like it, so i keep seeing it.
Từ đồng nghĩa 지난번(지난番): 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 먼젓번 (먼저뻔) 먼젓번 (먼젇뻔)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86)