🌟 짓무르다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짓무르다 (
진무르다
) • 짓물러 (진물러
) • 짓무르니 (진무르니
)
🗣️ 짓무르다 @ Giải nghĩa
🗣️ 짓무르다 @ Ví dụ cụ thể
- 물렁물렁 짓무르다. [물렁물렁]
🌷 ㅈㅁㄹㄷ: Initial sound 짓무르다
-
ㅈㅁㄹㄷ (
주무르다
)
: 손으로 어떤 물건이나 몸을 쥐었다 놓았다 하면서 자꾸 만지다.
☆
Động từ
🌏 NẮN BÓP, XOA BÓP, SỜ NẮN, NẶN BÓP: Dùng tay liên tiếp sờ đồng thời nắm cơ thể hay đồ vật nào đó rồi lại thả ra. -
ㅈㅁㄹㄷ (
짓무르다
)
: 살갗이 심하게 헐어서 문드러지다.
Động từ
🌏 MƯNG MỦ, LỞ LOÉT: Da thịt bị loét nặng và phồng dộp. -
ㅈㅁㄹㄷ (
진무르다
)
: → 짓무르다
Động từ
🌏
• Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)