🌟 직송하다 (直送 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 직송하다 (
직쏭하다
)
📚 Từ phái sinh: • 직송(直送): 곧바로 보냄., 상대편에게 직접 보내거나 부침.
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 직송하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)