🌟 부치다

  Động từ  

1. 어떤 일을 하기에 힘이나 능력 등이 부족하다.

1. THIẾU, KHÔNG ĐỦ: Thiếu sức hay năng lực... để làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기량이 부치다.
    Skills send.
  • Google translate 기운이 부치다.
    Cheer up.
  • Google translate 재주가 부치다.
    Talented.
  • Google translate 능력에 부치다.
    Promote to ability.
  • Google translate 힘에 부치다.
    Overpower.
  • Google translate 축구를 잘 못 하는 민준이가 축구 선수가 되기에는 능력이 부쳤다.
    Min-jun, who is not good at soccer, is too good to be a soccer player.
  • Google translate 영어를 잘 못 하는 지수에게 외교관이 되는 것은 힘에 부치는 일이었다.
    For jisoo, who is not good at english, being a diplomat was a daunting task.
  • Google translate 우리 이번 여름에 한라산 가지 않을래? 산꼭대기까지 올라가면 좋을 것 같아.
    Why don't we go to mt. halla this summer? i think it'd be nice to go up to the top of the mountain.
    Google translate 등산은 나한테 이제 기운이 부치는 일이야.
    Climbing is a cheer-up job for me now.

부치다: be beyond one's capacity,およばない【及ばない】。ちからにあまる【力に余る】。てにおえない【手に負えない】,être au dessus de, dépasser les forces de, dépasser les compétences de, ne pas être de taille à, ne pas être à la hauteur de,necesitar, escasear, carecer,تنقص القوة,хүрэхгүй, дутагдах,thiếu,  không đủ,เกินกำลัง, เกินความสามารถ, ไม่ไหว,kurang,не хватать (о силах),吃力,费劲,力不从心,难以承受,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부치다 (부치다) 부치어 (부치어부치여) 부쳐 (부처) 부치니 ()
📚 thể loại: Năng lực  


🗣️ 부치다 @ Giải nghĩa

🗣️ 부치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Tâm lí (191)