🌟 극비 (極祕)

Danh từ  

1. 절대로 알려져서는 안 되는 비밀.

1. ĐIỀU TUYỆT MẬT: Bí mật tuyệt đối không được cho ai biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극비 계획.
    Highly confidential planning.
  • Google translate 극비 문서.
    Highly confidential documents.
  • Google translate 극비 사항.
    Highly confidential.
  • Google translate 극비 작전.
    High-secret operation.
  • Google translate 극비에 부치다.
    Keep strictly confidential.
  • Google translate 대부분의 사원은 회사의 극비 문서를 볼 수가 없다.
    Most employees cannot see the company's top secret documents.
  • Google translate 우리 부대의 작전은 극비에 부쳐져 아군도 모르게 이동해야 했다.
    Our unit's operations was kept confidential in spite of the allies had to go.
  • Google translate 자네 부서에서 하는 일이 뭐지?
    What does your department do?
    Google translate 저희는 극비의 프로젝트를 진행 중이기 때문에 함부로 말씀드릴 수 없습니다.
    We're working on a highly classified project, so we can't just tell you.

극비: top secret,ごくひ【極秘】,(n.) top secret, strictement confidentiel,ultra secreto,سرّي للغاية,маш нууц,điều tuyệt mật,ความลับสุดยอด, ความลับที่สุด,rahasia penting,абсолютная тайна; строгий секрет; совершенно секретный,绝密,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극비 (극삐)

🗣️ 극비 (極祕) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28)