🌟 보안하다 (保安 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보안하다 (
보ː안하다
)
📚 Từ phái sinh: • 보안(保安): 중요한 정보 등이 빠져나가서 위험이나 문제가 생기지 않도록 안전한 상태로 …
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 보안하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8)