🌟 보안하다 (保安 하다)

Động từ  

1. 중요한 정보 등이 빠져나가서 위험이나 문제가 생기지 않도록 안전한 상태로 유지하고 보호하다.

1. BẢO AN: Duy trì và bảo vệ với trạng thái an toàn để vấn đề hay nguy hiểm không phát sinh do thông tin quan trọng bị lộ ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기밀을 보안하다.
    Securing confidentiality.
  • Google translate 내부를 보안하다.
    Secure the inside.
  • Google translate 연구를 보안하다.
    Secure research.
  • Google translate 정보를 보안하다.
    Secure the information.
  • Google translate 철저히 보안하다.
    Thoroughly secure.
  • Google translate 첩보원은 자신의 신변을 철통같이 보안하면서 비밀 임무를 수행한다.
    The spy carries out a secret mission while keeping his personal security tight.
  • Google translate 공공 기관에서는 중요 문서의 내용을 보안하기 위해 폐기도 철저하게 한다.
    Public institutions also thoroughly dispose of important documents in order to secure them.
  • Google translate 이것은 우리 회사의 극비 서류이니 철저히 보안해 주세요.
    This is a highly confidential document of our company, so please keep it strictly secure.
    Google translate 네. 밖으로 유출되지 않도록 조심하겠습니다.
    Yes. i'll be careful not to spill out.

보안하다: protect; secure; strengthen security,ほあんをいじする【保安を維持する】,protéger, sécuriser,mantener la seguridad,يؤمن,аюулгүй байдлыг хангах, хамгаалах,bảo an,รักษาความปลอดภัย, ป้องกันภัย, ดูแลป้องกัน,melindungi, menjaga, merahasiakan,охранять общественный порядок и спокойствие,安保,保密,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보안하다 (보ː안하다)
📚 Từ phái sinh: 보안(保安): 중요한 정보 등이 빠져나가서 위험이나 문제가 생기지 않도록 안전한 상태로 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8)