🌟 보안하다 (保安 하다)

Động từ  

1. 중요한 정보 등이 빠져나가서 위험이나 문제가 생기지 않도록 안전한 상태로 유지하고 보호하다.

1. BẢO AN: Duy trì và bảo vệ với trạng thái an toàn để vấn đề hay nguy hiểm không phát sinh do thông tin quan trọng bị lộ ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기밀을 보안하다.
    Securing confidentiality.
  • 내부를 보안하다.
    Secure the inside.
  • 연구를 보안하다.
    Secure research.
  • 정보를 보안하다.
    Secure the information.
  • 철저히 보안하다.
    Thoroughly secure.
  • 첩보원은 자신의 신변을 철통같이 보안하면서 비밀 임무를 수행한다.
    The spy carries out a secret mission while keeping his personal security tight.
  • 공공 기관에서는 중요 문서의 내용을 보안하기 위해 폐기도 철저하게 한다.
    Public institutions also thoroughly dispose of important documents in order to secure them.
  • 이것은 우리 회사의 극비 서류이니 철저히 보안해 주세요.
    This is a highly confidential document of our company, so please keep it strictly secure.
    네. 밖으로 유출되지 않도록 조심하겠습니다.
    Yes. i'll be careful not to spill out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보안하다 (보ː안하다)
📚 Từ phái sinh: 보안(保安): 중요한 정보 등이 빠져나가서 위험이나 문제가 생기지 않도록 안전한 상태로 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28)