Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보안하다 (보ː안하다) 📚 Từ phái sinh: • 보안(保安): 중요한 정보 등이 빠져나가서 위험이나 문제가 생기지 않도록 안전한 상태로 …
보ː안하다
Start 보 보 End
Start
End
Start 안 안 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)