🌟 계란말이 (鷄卵 말이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계란말이 (
계란마리
) • 계란말이 (게란마리
)
🌷 ㄱㄹㅁㅇ: Initial sound 계란말이
-
ㄱㄹㅁㅇ (
계란말이
)
: 계란을 풀어 돌돌 말아 가면서 부쳐 낸 음식.
Danh từ
🌏 MÓN TRỨNG CUỘN: Món ăn được làm bằng cách khuấy đều lòng trắng và lòng đỏ của trứng gà rồi vừa chiên (rán) vừa cuộn cuộn thành cuốn.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197)