🌟 계란말이 (鷄卵 말이)

Danh từ  

1. 계란을 풀어 돌돌 말아 가면서 부쳐 낸 음식.

1. MÓN TRỨNG CUỘN: Món ăn được làm bằng cách khuấy đều lòng trắng và lòng đỏ của trứng gà rồi vừa chiên (rán) vừa cuộn cuộn thành cuốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야채 계란말이.
    Vegetable egg roll.
  • Google translate 치즈 계란말이.
    Cheese egg roll.
  • Google translate 맛있는 계란말이.
    Delicious egg rolls.
  • Google translate 계란말이 반찬.
    Egg roll side dishes.
  • Google translate 계란말이를 만들다.
    Make rolled omelet.
  • Google translate 계란말이를 부치다.
    Bake the rolled omelet.
  • Google translate 계란말이를 싸다.
    Wrap the rolled omelet.
  • Google translate 계란말이를 하다.
    Make rolled omelet.
  • Google translate 승규의 도시락에는 항상 계란말이 반찬이 들어 있었다.
    Seung-gyu's lunch box always had egg roll side dishes.
  • Google translate 지수는 계란말이를 부치려고 했지만 계란이 잘 말리지 않아서 계란 부침개처럼 되어 버렸다.
    Jisoo tried to fry an egg roll, but the egg did not dry well, so it became like an egg pancake.
  • Google translate 네 어머니는 계란말이를 참 잘 하시는 것 같아.
    Your mother seems to be very good at rolled omelet.
    Google translate 우리 엄마는 안에 치즈를 넣으시거든. 그래서 더 맛있어.
    My mom puts cheese inside. so it tastes better.

계란말이: gyeranmari,たまごやき【卵焼き】,,,بيضة ملفوفة,геэрань мари, өндөгний хуймаг,món trứng cuộn,คเยรันมารี,telur dadar,омлет,鸡蛋卷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계란말이 (계란마리) 계란말이 (게란마리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197)