🌟 버팀기둥
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 버팀기둥 (
버팀기둥
)
🌷 ㅂㅌㄱㄷ: Initial sound 버팀기둥
-
ㅂㅌㄱㄷ (
버팀기둥
)
: 무엇이 쓰러지지 않도록 받쳐 세운 기둥.
Danh từ
🌏 CỘT CHỐNG: Loại cột được dựng lên để đỡ không cho vật nào đó đổ hay ngã.
• Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)