🌟

  Danh từ  

1. 있는 힘을 다하여 마구 쓰는 기운.

1. SỰ LIỀU LĨNH, SỰ LIỀU MẠNG: Khí thế hừng hực mà sức lực được dốc toàn bộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 나다.
    Evil.
  • Google translate 이 오르다.
    Evil rises.
  • Google translate 만 남다.
    Only evil remains.
  • Google translate 에 받치다.
    Suffer from evil.
  • Google translate 으로 버티다.
    Hold on with evil.
  • Google translate 승규는 화가 나서 에 받친 목소리로 소리를 질렀다.
    Seung-gyu shouted in an angry voice.
  • Google translate 그 사람은 궁지에 몰려 결국 밖에 남지 않은 것 같았다.
    The man seemed to be driven into a corner, leaving nothing but evil in the end.
  • Google translate 그렇게 가난해서 먹을 것도 없었는데, 너 어떻게 그 고생을 견디었니?
    You were so poor that you had nothing to eat, how did you endure the hardship?
    Google translate 오로지 으로 버텼어요.
    Only with evil.

악: anger; fury,ありったけのちから【ありったけの力】。やけ【自棄】,,bronca, ira, rabia,بكلّ قوّة,ааг омог, хор шар,sự liều lĩnh, sự liều mạng,พลังทั้งหมด, พลังเฮือกสุดท้าย,,что есть силы,狠,挣扎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 악이 (아기) 악도 (악또) 악만 (앙만)

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28)