🌟 불매하다 (不買 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불매하다 (
불매하다
)
📚 Từ phái sinh: • 불매(不買): 상품 등을 사지 않음.
🌷 ㅂㅁㅎㄷ: Initial sound 불매하다
-
ㅂㅁㅎㄷ (
분명하다
)
: 모습이나 소리가 흐릿하지 않고 또렷하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, RÀNH MẠCH: Hình ảnh hay âm thanh... không nhạt nhòa mà rõ ràng.
• Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82)