🌟 불매하다 (不買 하다)

Động từ  

1. 상품 등을 사지 않다.

1. KHÔNG MUA: Không mua sản phẩm...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불매하는 소비자.
    Refusing consumer.
  • Google translate 불매하는 움직임.
    Denial movement.
  • Google translate 불매하는 이유.
    Reasons for boycott.
  • Google translate 상품을 불매하다.
    Boycott goods.
  • Google translate 제품을 불매하다.
    Dismiss a product.
  • Google translate 그 회사는 애프터스비스가 좋지 않아 소비자들이 제품을 불매했다.
    The company had poor aftervis and consumers boycotted the product.
  • Google translate 제빵 시설의 위생 상태가 나쁘다는 소문이 퍼지자 사람들은 빵을 불매하려는 움직임을 보였다.
    When rumors spread that the baking facility was in poor hygiene, people moved to boycott the bread.
  • Google translate 폐수를 강에 흘려 보냈다는 사실이 알려지자 소비자들은 그 회사의 제품을 불매하자는 목소리를 높였다.
    When it became known that they had sent waste water into the river, consumers raised their voices to boycott the company's products.
  • Google translate 이번 달 우리 회사의 제품 판매량이 왜이렇게 많이 떨어졌지?
    Why has our product sales dropped so much this month?
    Google translate 혹시 소비자들이 불매하는 운동이라도 하고 있는지 원인을 조사해 봐야겠어요.
    We need to find out if there's a boycott.

불매하다: boycott,ふばいする【不買する】,boycotter,no comprar,يقاطع,худалдан авахгүй байх,không mua,ไม่ซื้อ, ไม่อุดหนุน, คว่ำบาตร,memboikot(pembelian),,抵制,拒购,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불매하다 (불매하다)
📚 Từ phái sinh: 불매(不買): 상품 등을 사지 않음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82)