🌟 불매 (不買)

Danh từ  

1. 상품 등을 사지 않음.

1. (SỰ) KHÔNG MUA: Sự không mua sản phẩm v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불매 사유.
    Reasons for boycott.
  • Google translate 불매의 움직임.
    The boycott movement.
  • Google translate 불매가 되다.
    Be sold out.
  • Google translate 불매를 벌이다.
    Boycott.
  • Google translate 불매를 외치다.
    Shout boycott.
  • Google translate 불매를 하다.
    Boycott.
  • Google translate 백화점 점원이 고객에게 부당한 언행을 한 사실이 알려지자 고객들은 불매 운동을 벌였다.
    When it was revealed that a department store clerk had spoken and acted unfairly to a customer, customers went on a boycott.
  • Google translate 불량 식품을 속여 판매해 온 회사에 대해 소비자들은 불매 움직임을 보이기 시작했다.
    Consumers have begun to boycott companies that have been selling under the guise of bad food.
  • Google translate 이 회사가 그동안 몰래 공장 폐수를 강에 버려 왔대.
    This company has been secretly dumping factory waste water into the river.
    Google translate 어머나, 그 회사 제품에 대해 불매 운동이라도 해야겠네.
    Oh, my god, we should boycott their products.

불매: not buying; boycott,ふばい【不買】,boycott commercial,,مقاطعة,худалдан авахгүй байх,(sự) không mua,การไม่ซื้อ, การไม่อุดหนุน, การคว่ำบาตร,boikot,бойкот (товара),抵制,拒购,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불매 (불매)
📚 Từ phái sinh: 불매하다(不買하다): 상품 등을 사지 않다.

🗣️ 불매 (不買) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121)