🌟 협동조합 (協同組合)

Danh từ  

1. 소비자나 농민, 어민, 중소기업자 등이 각자의 생활이나 사업을 좋게 만들기 위해 만든 협력 조직.

1. TỔ HỢP TÁC, HỢP TÁC XÃ: Tổ chức hợp tác, được tạo ra để làm tốt cho các dự án hay cho đời sống của từng đối tượng như người tiêu dùng, nông dân, ngư dân hay nhà doanh nghiệp vừa và nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소비자 협동조합.
    Consumer co-operatives.
  • Google translate 협동조합 방식.
    Cooperative method.
  • Google translate 협동조합 조직.
    Organization of co-operatives.
  • Google translate 협동조합이 생기다.
    Create co-operatives.
  • Google translate 협동조합을 만들다.
    Form a cooperative.
  • Google translate 협동조합에 가입하다.
    Join a cooperative.
  • Google translate 승규의 어머니는 항상 협동조합에서 물건을 산다.
    Seung-gyu's mother always buys things from co-operatives.
  • Google translate 중소기업인 우리 회사도 협동조합에 가입하였다.
    Our company, which is a small business, has also joined the cooperative.

협동조합: cooperative association,きょうどうくみあい【協同組合】,coopérative,asociación cooperativa,جمعية تعاونية,нэгдэл, холбоо, хоршоолол,tổ hợp tác, hợp tác xã,สหกรณ์, กลุ่มสหกรณ์,koperasi,кооперация; кооперативное хозяйство,协作组织,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 협동조합 (협똥조합) 협동조합이 (협똥조하비) 협동조합도 (협똥조합또) 협동조합만 (협똥조함만)

🗣️ 협동조합 (協同組合) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365)