🌟 협동조합 (協同組合)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 협동조합 (
협똥조합
) • 협동조합이 (협똥조하비
) • 협동조합도 (협똥조합또
) • 협동조합만 (협똥조함만
)
🗣️ 협동조합 (協同組合) @ Ví dụ cụ thể
- 농업 협동조합 건물. [농업 협동조합 (農業協同組合)]
- 농업 협동조합의 조합장. [농업 협동조합 (農業協同組合)]
- 농업 협동조합이 조직되다. [농업 협동조합 (農業協同組合)]
- 농업 협동조합에서 구매하다. [농업 협동조합 (農業協同組合)]
- 농업 협동조합에서 유통하다. [농업 협동조합 (農業協同組合)]
- 농업 협동조합에서 판매하다. [농업 협동조합 (農業協同組合)]
- 각지에서 온 축산업자들이 협동조합 공판장에 모여 도매로 소와 돼지들을 거래하였다. [공판장 (共販場)]
- 농업 협동조합 구판장. [구판장 (購販場)]
- 선장은 협동조합의 구판장을 통해 오늘 잡은 생선을 도매가로 팔아넘겼다. [구판장 (購販場)]
🌷 ㅎㄷㅈㅎ: Initial sound 협동조합
-
ㅎㄷㅈㅎ (
협동조합
)
: 소비자나 농민, 어민, 중소기업자 등이 각자의 생활이나 사업을 좋게 만들기 위해 만든 협력 조직.
Danh từ
🌏 TỔ HỢP TÁC, HỢP TÁC XÃ: Tổ chức hợp tác, được tạo ra để làm tốt cho các dự án hay cho đời sống của từng đối tượng như người tiêu dùng, nông dân, ngư dân hay nhà doanh nghiệp vừa và nhỏ. -
ㅎㄷㅈㅎ (
휴대 전화
)
: 손에 들거나 몸에 지니고 다니면서 걸고 받을 수 있는 무선 전화기.
None
🌏 ĐIỆN THOẠI CẦM TAY, ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG: Máy điện thoại không dây, cầm tay hoặc mang theo mình để vừa đi vừa có thể gọi và nhận điện thoại được.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365)