ㅎㄷㅈㅎ (
협동조합
)
: 소비자나 농민, 어민, 중소기업자 등이 각자의 생활이나 사업을 좋게 만들기 위해 만든 협력 조직.
Danh từ
🌏 TỔ HỢP TÁC, HỢP TÁC XÃ: Tổ chức hợp tác, được tạo ra để làm tốt cho các dự án hay cho đời sống của từng đối tượng như người tiêu dùng, nông dân, ngư dân hay nhà doanh nghiệp vừa và nhỏ.
ㅎㄷㅈㅎ (
휴대 전화
)
: 손에 들거나 몸에 지니고 다니면서 걸고 받을 수 있는 무선 전화기.
None
🌏 ĐIỆN THOẠI CẦM TAY, ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG: Máy điện thoại không dây, cầm tay hoặc mang theo mình để vừa đi vừa có thể gọi và nhận điện thoại được.