🌟 수십 (數十)

☆☆   Định từ  

1. 십의 여러 배가 되는 수의.

1. HÀNG CHỤC: Thuộc số gấp nhiều lần của mười.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수십 권.
    Dozens.
  • Google translate 수십 개.
    Dozens.
  • Google translate 수십 대.
    Dozens.
  • Google translate 수십 마리.
    Dozens.
  • Google translate 수십 명.
    Dozens.
  • Google translate 수십 번.
    Dozens of times.
  • Google translate 수십 벌.
    Dozens.
  • Google translate 수십 장.
    Dozens of pages.
  • Google translate 수십 차례.
    Dozens of times.
  • Google translate 체육 대회의 개막식에서 하늘로 수십 개의 풍선을 날렸다.
    Dozens of balloons flew into the sky at the opening ceremony of the athletic competition.
  • Google translate 할아버지께서는 동창 모임에서 수십 년 만에 친구를 만나셨다고 한다.
    Grandfather is said to have met a friend after decades at an alumni meeting.
  • Google translate 불량 제품 때문에 피해를 본 소비자 수십 명이 회사 앞으로 몰려가 항의를 했다.
    Dozens of consumers who were damaged by defective products rushed to the front of the company to protest.
  • Google translate 처음 하는 강의라서 많이 떨리네요. 사람들은 많이 왔나요?
    This is my first lecture, so i'm very nervous. are there many people here?
    Google translate 수십 명은 온 것 같네요. 떨지 말고 침착하게 하세요.
    Looks like dozens of people are here. don't be nervous and stay calm.

수십: dozens of,すうじゅう【数十】,(dét.) plusieurs dizaines,decenas,عشرات,хэдэн арван, олон арван,hàng chục,หลายสิบ, นับสิบ, เป็นสิบ ๆ,puluhan,несколько десятков,数十,几十,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수십 (수ː십)
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 일부 단위를 나타내는 말 앞에 쓴다.


🗣️ 수십 (數十) @ Giải nghĩa

🗣️ 수십 (數十) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10)