🌟 해전 (海戰)

Danh từ  

1. 바다에서 벌이는 전투.

1. CUỘC HẢI CHIẾN, CUỘC CHIẾN TRÊN BIỂN: Chiến đấu diễn ra trên biển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 치열한 해전.
    A fierce naval battle.
  • Google translate 해전이 벌어지다.
    A naval battle breaks out.
  • Google translate 해전이 일어나다.
    A naval battle takes place.
  • Google translate 해전을 끝내다.
    End a naval battle.
  • Google translate 해전에서 이기다.
    Win a naval battle.
  • Google translate 해전에서는 배가 격침을 당하지 않는 것이 가장 중요하다.
    In a naval battle, it is of paramount importance that the ship is not sunk.
  • Google translate 해전 끝에 우리 해군은 상대국의 해군을 거의 전멸시킬 수 있었다.
    After a long naval battle, our navy was able to almost annihilate the other country's navy.
  • Google translate 이순신 장군은 거북선을 만든 이후 거의 모든 해전에서 승리를 거두었다.
    Admiral yi sun-shin has won almost every naval battle since he built the turtle ship.
  • Google translate 장군님, 적의 배 수십 척이 우리 해안으로 쳐들어오고 있습니다.
    General, dozens of enemy ships are coming into our shores.
    Google translate 우리도 배를 띄워 해전에 대비하라.
    Let us also float our ships to prepare for naval warfare.
Từ tham khảo 공중전(空中戰): 전투기끼리 공중에서 벌이는 전투.
Từ tham khảo 지상전(地上戰): 땅 위에서 벌이는 전투.

해전: naval battle,かいせん【海戦】,combat naval, bataille navale,batalla naval,معركة بَحريَّة,далайн тулаан, далайн байлдаан,cuộc hải chiến, cuộc chiến trên biển,ยุทธนาวี, สงครามทางเรือ, การรบกลางทะเล,pertempuran laut, perang laut,морской бой,海战,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해전 (해ː전)

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204)