🌟 아우르다

  Động từ  

1. 여럿을 모아 한 덩어리가 되게 하다.

1. TẬP TRUNG, TỤ HỢP, GÓP SỨC: Tập hợp nhiều cái lại làm thành một khối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아우르는 능력.
    Ability to encompass.
  • Google translate 아우르는 힘.
    The encompassing force.
  • Google translate 사람들을 아우르다.
    Covers people.
  • Google translate 인종을 아우르다.
    Covers race.
  • Google translate 모두 아우르다.
    All encompass.
  • Google translate 지도자에게는 사람들을 아우르는 능력이 필요하다.
    A leader needs the ability to encompass people.
  • Google translate 김 박사는 이 책을 쓰면서 수십 년간 쌓인 치료 경험들을 한데 모아 아울렀다.
    While writing this book, dr. kim brought together the decades-old experience of treatment.
  • Google translate 두 가지 제안을 모두 거절할 수 없는데 어쩌지?
    I can't turn down both offers, what do i do?
    Google translate 두 가지 제안을 아우를 수 있는 좋은 의견을 생각해 봐.
    Think of a good opinion to encompass the two proposals.

아우르다: embrace; encompass,まとめる。ふくむ【含む】,mettre ensemble, réunir, rassembler,poner juntos, confluir, fundirse, comprender, englobar, contener, incluir, cubrir,يشمل,бөөгнүүлэх, нийлүүлэх, нэгтгэх,tập trung, tụ hợp, góp sức,รวมกลุ่มกัน, ประสานกัน, ประกอบเข้ากัน, ต่อเข้าด้วยกัน,menyatukan,объединять; соединять,合成,聚合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아우르다 (아우르다) 아울러 () 아우르니 ()

🗣️ 아우르다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191)